Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外国語指導助手
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có