Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外国語助手教師 がいこくごじょしゅきょうし
Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
外国語 がいこくご
ngoại ngữ
手指外傷 しゅしがいしょう
chấn thương ngón tay
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導 しどう
hướng dẫn
第二外国語 だいにがいこくご
ngoại ngữ thứ hai
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
助手 じょしゅ すけて
người hỗ trợ; người trợ giúp