Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜目にも明るい
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...