夜目にも明るい
よめにもあかるい
☆ Cụm từ, adj-i
Sáng chói trong bóng tối

夜目にも明るい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜目にも明るい
明夜 みょうや
đêm mai
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜目 よめ
trong bóng tối
マス目 マス目
chỗ trống
夜も日も明けない よもひもあけない
cannot live even a minute without someone or something, meaning the world to one
夜でも見える目 よるでもみえるめ
nhìn có năng lực (của) việc thấy (xem) trong bóng tối
夜の目も寝ない よのめもねない
staying up all night
夜目遠目 よめとおめ
seen in the dark or at a distance, (a woman) looking prettier when seen in the dark or at a distance