Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きこそ物の上手なれ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia