好きこそ物の上手なれ
すきこそもののじょうずなれ
☆ Cụm từ
What one likes, one will do well

好きこそ物の上手なれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好きこそ物の上手なれ
上手物 じょうてもの
hàng chất lượng, hàng tuyển chọn
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
派手好き はでずき
lòe loẹt, ngông cuồng, sặc sỡ
好き勝手 すきかって
làm cho bất cứ cái gì một làm vui lòng
下手の横好き へたのよこずき
(thì) say mê cái gì đó nhưng (thì) rất kém nó
動物好き どうぶつすき
tình yêu động vật, yêu động vật
好手 こうしゅ
Cao thủ trong cờ vây, cờ tướng
手の物 てのもの
thứ (của) chính mình