Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好きこそ物の上手なれ
すきこそもののじょうずなれ
What one likes, one will do well
上手物 じょうてもの
hàng chất lượng, hàng tuyển chọn
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
下手の横好き へたのよこずき
(thì) say mê cái gì đó nhưng (thì) rất kém nó
派手好き はでずき
lòe loẹt, ngông cuồng, sặc sỡ
好き勝手 すきかって
làm cho bất cứ cái gì một làm vui lòng
動物好き どうぶつすき
tình yêu động vật, yêu động vật
好手 こうしゅ
Cao thủ trong cờ vây, cờ tướng
其れなればこそ それなればこそ
for that very reason
Đăng nhập để xem giải thích