Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寒寒した心
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
たいです
Muốn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn