Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒寒した心
さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒心 かんしん
đáng thương
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
寒酸 かんさん
xóa đói giảm nghèo
寒葵 かんあおい とこう カンアオイ
Asarum nipponicum (một loài thực vật có hoa trong họ Aristolochiaceae)
Đăng nhập để xem giải thích