Kết quả tra cứu ngữ pháp của 平塚らいてう
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
Được lợi
てもらう
Có thể... giúp tôi được không
N1
~てからというもの
~Sau khi , từ khi làm gì thì…
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là