Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ張る
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
っけ
Nhỉ