Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御馳走様でした
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
N5
Thời điểm
でした
Thời quá khứ của tính từ, danh từ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N5
たいです
Muốn