御馳走様でした
ごちそうさまでした
Nói sau những bữa ăn

御馳走様でした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御馳走様でした
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc
ご馳走様でした ごちそうさまでした
cảm ơn vì bữa ăn ngon
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
御馳走します ごちそうします
Đãi, chiêu đãi
ご馳走 ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
馳走する ちそうする
thết đãi.
御御様 おごうさま
bà; phu nhân; quý cô; tiểu thư (chỉ những người phụ nữ hoặc vợ của người có địa vị cao hoặc con gái của nhà có địa vị cao)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.