Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出にだかれて
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng