Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
思い出話 おもいでばなし
câu chuyện hồi tưởng lại
だれかきて だれかきて
Có ai đó đến
思い出深い おもいでぶかい
vô cùng đáng nhớ
一思いに いちおもいに
ngay khi