Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手短に言えば
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được