Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手短に言うと てみじかにいうと
nói ngắn gọn
手短 てみじか
tóm tắt ngắn
言えば いえば
nói về
厳密に言えば げんみつにいえば
nói chính xác thì
簡単に言えば かんたんにいえば
đơn giản đặt; đặt nó đơn giản
単純に言えば たんじゅんにいえば
nói một cách đơn giản
手短い てみじかい
Ngắn; ngắn gọn.
大まかに言えば おおまかにいえば
nói chung; nhìn chung