Kết quả tra cứu ngữ pháp của 托鉢僧と七つの頭を持つ竜
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
について
Về...