Các từ liên quan tới 托鉢僧と七つの頭を持つ竜
托鉢僧 たくはつそう
thầy tu ăn xin (phật)
托鉢 たくはつ
việc các thầy tu cầm bình bát đi cầu thực
頭の鉢 あたまのはち
phần phẳng trên đỉnh của hộp sọ
七つ ななつ
bảy cái
七つの海 ななつのうみ
bảy biển
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua