Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持ち堪える
N1
に堪える
Đáng...
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
がち
Thường/Hay
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...