持ち堪える
もちこたえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chống chọi
一年間
は
持
ち
堪
える
食糧
がある
Có đủ lương thực chống chọi trong một năm
Duy trì
何
とかして
最後
まで
持
ち
堪
える
Tìm cách duy trì đến cùng
Kiên trì
どうにか
病人
は
冬
を
持
ちこたえることができた.
Bằng 1cách nào đó người bệnh có thể (kiên trì) tồn tại qua được mùa đông
普通
の
人間
は
飲
まず
食
わずでは
何日
も
持
ちこたえられない.
Hầu hết mọi người đều không thể kiên trì không ăn không uống trong nhiều ngày

Từ đồng nghĩa của 持ち堪える
verb
Bảng chia động từ của 持ち堪える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち堪える/もちこたえるる |
Quá khứ (た) | 持ち堪えた |
Phủ định (未然) | 持ち堪えない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち堪えます |
te (て) | 持ち堪えて |
Khả năng (可能) | 持ち堪えられる |
Thụ động (受身) | 持ち堪えられる |
Sai khiến (使役) | 持ち堪えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち堪えられる |
Điều kiện (条件) | 持ち堪えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち堪えいろ |
Ý chí (意向) | 持ち堪えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち堪えるな |
持ち堪える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち堪える
持堪える もちこたえる
duy trì
堪える こたえる こらえる たえる
chịu đựng nổi; chịu được; vượt qua được
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち替える もちかえる
to change way one holds something (esp. transferring it from one hand to the other)
持ち添える もちそえる
to hold an additional item in one's hand
持ち答える もちこたえる
nín.
堪る たまる
to bear (often adds emphasis), to endure
持ち もち
sự cầm nắm