Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捧げ
N2
げ
Có vẻ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
上げる
Làm... xong
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)