捧ぐ
ささぐ「PHỦNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tha động từ, tha động từ
Nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.

Bảng chia động từ của 捧ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捧ぐ/ささぐぐ |
Quá khứ (た) | 捧いだ |
Phủ định (未然) | 捧がない |
Lịch sự (丁寧) | 捧ぎます |
te (て) | 捧いで |
Khả năng (可能) | 捧げる |
Thụ động (受身) | 捧がれる |
Sai khiến (使役) | 捧がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捧ぐ |
Điều kiện (条件) | 捧げば |
Mệnh lệnh (命令) | 捧げ |
Ý chí (意向) | 捧ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 捧ぐな |
捧げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捧げ
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
捧腹 ほうふく
sự cười bể bụng, ôm bụng cười
捧呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
捧持 ほうじ
chịu; giới thiệu; sự cầm nắm lên trên (bức tranh (của) hoàng đế)