Kết quả tra cứu ngữ pháp của 方がよろしい
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Khả năng
てもよろしい
Cũng được, cũng có thể (Khả năng)
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...