方がよろしい
ほうがよろしい
☆ Cụm từ
Nên ( làm gì,..)

方がよろしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方がよろしい
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方がよろしければ ほうがよろしければ
cần, nên
都合がよろしい つごうがよろしい
thuận lợi
お後がよろしいようで おあとがよろしいようで
(from rakugo) that's all from me, and now the next speaker..., expression used to hand over to the next speaker
した方がいい したほうがいい
tốt hơn là làm như vậy; nên làm....
方が良い ほうがいい ほうがよい
nên làm gì
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
方がまし ほうがまし
thà là, chẳng thà