Kết quả tra cứu ngữ pháp của 旅するジーンズと16歳の夏
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Quyết định
...とする
Cho là, quy định là...