Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 旅するジーンズと16歳の夏
Hán tự
歳
- TUẾKunyomi
としとせよわい
Onyomi
サイセイ
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
止 CHỈ 小 TIỂU 戌 TUẤT
Nghĩa
Tuổi, năm, tuế nguyệt
Giải nghĩa
- Tuổi, năm, tuế nguyệt
- Tuổi, năm, tuế nguyệt
Mẹo
Hãy dừng(止) hỏi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とせ
Onyomi
サイ