Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅する
たびする たび
đi du lịch
旅行する りょこう りょこうする
du lịch
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
旅慣れる たびなれる
quen với việc đi du lịch đây đó
旅がらす たびがらす
người lang thang
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
旅の空 たびのそら
ra khỏi từ nhà
物とする ものとする
sẽ...
「LỮ」
Đăng nhập để xem giải thích