Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月に咲く花の如く
N4
にくい
Khó...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...