Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死ぬにはまだ早い
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Bất biến
いまだに
Cho tới bây giờ vẫn còn ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N5
Trạng thái
は~にいます
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không