Kết quả tra cứu ngữ pháp của 残像に口紅を
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
を
Trợ từ