Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残像 ざんぞう
dư ảnh
口紅 くちべに
ống son; thỏi son; son môi
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
残存口数 ざんぞんこーすー
số cổ phần còn lại
口に くちに
sự ăn, thức ăn