Kết quả tra cứu ngữ pháp của 氷におおわれる
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Liên tục
...どおし
Suốt