氷におおわれる
Kết băng.

氷におおわれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷におおわれる
泥におおわれた どろにおおわれた
đục ngầu.
泥でおおわれる どろでおおわれる
vấy bùn.
thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm, người thân, người tâm phúc, người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...), báo cho biết, cho biết, gợi cho biết, gợi ý
霧に覆われる きりにおおわれる
để được bao bọc trong sương mù
gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là
có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta