Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
氷
BĂNG
Chi tiết chữ kanji 氷におおわれる
Hán tự
氷
- BĂNG
Kunyomi
こおり
ひ
こお.る
Onyomi
ヒョウ
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
丶
CHỦ
水
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ băng [冰].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ băng [冰].
Tục dùng như chữ băng [冰].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こおり
氷刃
こおりは
Sắc bén
氷屋
こおりや
Người bán nước đá
氷輪
こおりわ
Mặt trăng lạnh và lấp lánh
カキ氷
かきこおり
Đá bào
掻き氷
かきこおり
Đá bào
ひ
氷室
ひむろ
Nhà băng
氷雨
ひさめ
Đổ dồn lên
氷期
ひょうき
Kỷ Băng hà
氷河
ひょうが
Băng hà
氷菓
ひょうか
Kem nước trái cây
こお.る
氷る
こおる
Tới sự đông giá
Onyomi
ヒョウ
氷期
ひょうき
Kỷ Băng hà
氷河
ひょうが
Băng hà
氷菓
ひょうか
Kem nước trái cây
氷霧
ひょうむ
Sương băng
浮氷
ふひょう
Tảng băng nổi