Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渋い顔をしている
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái