渋い顔をしている
しぶいかおをしている
Mang một khuôn mặt nhăn nhó

渋い顔をしている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渋い顔をしている
渋い顔をする しぶいかおをする
nhăn mặt, mặt nhăn nhó
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔を立てる かおをたてる
giữ thể diện
難しい顔をする むずかしいかおをする
Mang vẻ mặt khó khăn, đăm chiêu như đang suy nghĩ vấn đề gì đấy
甘い顔をする あまいかおをする
to go easy on somebody, to be easygoing, to be lenient
言い渋る いいしぶる
nói một cách do dự, nói ngập ngừng
渋い しぶい
chát; đắng; cau có.