Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 渋い顔をしている
Hán tự
渋
- SÁP
Kunyomi
しぶ
しぶ.い
しぶ.る
Onyomi
ジュウ
シュウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
止
CHỈ
⺢
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Co rút; buồn; nhăn nhó
Giải nghĩa
Co rút; buồn; nhăn nhó
Co rút; buồn; nhăn nhó
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しぶ
渋々
しぶ々
Miễn cưỡng
渋い
しぶい
Chát
渋さ
しぶさ
Chỉ khái niệm mỹ học đặc biệt về vẻ đẹp giản dị
渋る
しぶる
Không trôi chảy thuận lợi
渋味
しぶみ
Trang nhã
しぶ.い
渋い
しぶい
Chát
渋色
しぶいろ
Làm rám da (màu)
渋い色
しぶいいろ
Chỉnh trang màu (yên tĩnh)
渋い酒
しぶいさけ
Xù lên rượu nho
渋い着物
しぶいきもの
Lịch sự mặc quần áo
しぶ.る
渋る
しぶる
Không trôi chảy thuận lợi
Onyomi
ジュウ
苦渋
くじゅう
Khó khăn
晦渋
かいじゅう
Không rõ ràng
渋滞
じゅうたい
Sự kẹt xe
渋滞する
じゅうたい
Tắc nghẽn
渋面
じゅうめん
Nét mặt bất mãn
Kết quả tra cứu kanji
渋
SÁP
顔
NHAN