Kết quả tra cứu ngữ pháp của 物わかりのいい
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
かなわない
Không thể chịu được
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)