Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物わかりのいい
ものわかりのいい
hợp lý, hiểu biết
物わかりの良い ものわかりのよい
nhạy bén; thông minh; nhanh chóng nắm bắt vấn đề
物わかりが悪い ものわかりがわるい
chậm hiểu; khó nắm bắt vấn đề
物分かりの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
物判りの良い ものわかりのよい
物解りの良い ものわかりのよい
わりのいい
để thưởng, để trả công, để đền đáp, được trả hậu, có lợi
いか物 いかもの
giả, giả mạo, bắt chước
Đăng nhập để xem giải thích