Kết quả tra cứu ngữ pháp của 疲れがたまる
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
たことがある
Đã từng
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...