Chi tiết chữ kanji 疲れがたまる
Hán tự
疲
- BÌKunyomi
つか.れる-づか.れつか.らす
Onyomi
ヒ
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
疒 NẠCH 皮 BÌ
Nghĩa
Mỏi mệt. Như cân bì lực tận [筋疲力盡] gân cốt mệt nhoài.
Giải nghĩa
- Mỏi mệt. Như cân bì lực tận [筋疲力盡] gân cốt mệt nhoài.
- Mỏi mệt. Như cân bì lực tận [筋疲力盡] gân cốt mệt nhoài.
Mẹo
Anh ấy (彼) đã <
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つか.れる
-づか.れ
Onyomi