Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目が疲れる めがつかれる
mỏi mắt.
心が疲れる しんがつかれる こころがつかれる
mệt mỏi (về tinh thần)
疲れる つかれる
cũ rồi
疲れた つかれた
mệt đờ người
背中が疲れる せなかがつかれる
mỏi lưng.
疲れ切る つかれきる
kiệt quệ; mệt nhoài; mệt rã người
疲れきる つかれきる
cực kì mệt mỏi, vô cùng mệt mỏi
疲れ つかれ
sự mệt mỏi