Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皮むき機
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
ずに済む
Không cần phải
N5
とき
Khi...