皮むき機
かわむきき「BÌ KI」
☆ Danh từ
Máy gọt vỏ
Dụng cụ nạo

皮むき機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮むき機
cái nạo vỏ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng