Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皺だらけ
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N5
だけ
Chỉ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N3
だけ
Nhất có thể/Thỏa thích