Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皺皺 しわしわ シワシワ
nhàu nát, nhăn nheo
皺 しわ
nếp nhăn
毛だらけ けだらけ
toàn lông, đầy lông
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
茨だらけ いばらだらけ イバラだらけ
nhiều gai, toàn gai
小皺 こじわ
phạt tiền làm nhàu; con quạ khoang có feet
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
血だらけ ちだらけ
toàn là máu