Chi tiết chữ kanji 皺だらけ
Hán tự
皺
- TRỨUKunyomi
しわしぼ
Onyomi
シュウスウ
Số nét
15
Bộ
芻 SÔ 皮 BÌ
Nghĩa
Mặt nhăn, nhăn nhó. Vật gì có nếp nhăn cũng gọi là trứu. Cau.
Giải nghĩa
- Mặt nhăn, nhăn nhó. Như mãn kiểm trứu văn [滿臉皺紋] mặt đầy nếp nhăn.
- Mặt nhăn, nhăn nhó. Như mãn kiểm trứu văn [滿臉皺紋] mặt đầy nếp nhăn.
- Vật gì có nếp nhăn cũng gọi là trứu.
- Cau. Như trứu my [皺眉] cau mày.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi