Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眉をひそめる
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...