眉をひそめる
まゆをひそめる
Cau mày nhăn mặt

眉をひそめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眉をひそめる
眉を顰める まゆをひそめる まゆをしかめる
nhíu mày
身をひそめる みをひそめる
lẩn trốn
息を潜める いきをひそめる
nín thở, thở hổn hển
影を潜める かげをひそめる
biến mất
ひそひそ話をする ひそひそはなしをする
xì xào.
鳴りを潜める なりをひそめる
im lặng
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa), da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, đánh đòn, nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín, che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, bushel
目を細める めをほそめる
nhắm mắt một phần, để nheo mắt