Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 眉をひそめる
Hán tự
眉
- MI
Kunyomi
まゆ
Onyomi
ビ
ミ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
丨
CỔN
尸
THI
目
MỤC
Phân tích
Nghĩa
Lông mày. Đầu mép sách. Bên.
Giải nghĩa
Lông mày.
Lông mày.
Đầu mép sách.
Bên.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まゆ
画眉
がまゆ
Những lông mày bút chì
眉毛
まゆげ
Lông mày
引き眉
ひきまゆ
Lông mày được kẻ (bằng bút kẻ lông mày)
眉ずみ
まゆずみ
Bút kẻ lông mày
眉墨
まゆずみ
Bôi nhọ những lông mày
Onyomi
ビ
眉宇
びう
Mày
拝眉
はいび
Có điều thích thú (của) việc thấy (xem) (một người)
白眉
はくび
Cái tốt nhất
眉目
びもく
Khuôn mặt
眉雪
びせつ
Lông mày trắng như tuyết
ミ
眉間
みけん
Mày
Kết quả tra cứu kanji
眉
MI